Nơi Xuất Xứ: | Nam Kinh, Trung Quốc |
Tên Thương Hiệu: | HOVOO |
Số hiệu sản phẩm: | SPGO |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 50 |
Giá: | Liên hệ với chúng tôi |
Thời gian giao hàng: | Trong vòng 15 ngày |
Điều khoản thanh toán: | Nền tảng thương mại điện tử/thanh toán theo hợp đồng |
Khả năng cung cấp: | Tiêu chuẩn/Không tiêu chuẩn |
Mô tả:
Nâng Tầm Hiệu Suất Xi Lanh Thuỷ Lực Với gioăng Piston HOVOO SPGO
Khi nói đến hệ thống thủy lực, nơi mà độ tin cậy và độ bền là yếu tố hàng đầu, các seal HOVOO SPGO nổi lên như biểu tượng của sự xuất sắc. Được chế tạo từ vật liệu cao cấp và thiết kế hoàn hảo, những seal này định nghĩa lại tiêu chuẩn hiệu suất, cung cấp độ tin cậy vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt.
Độ bền và Hiệu suất Vô song:
1.Cấu trúc Vật liệu Cao cấp: Các seal HOVOO SPGO được chế tạo tỉ mỉ từ vật liệu chất lượng cao, kết hợp giữa PTFE với NBR hoặc FKM để đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và hiệu suất. Thành phần độc đáo này đảm bảo khả năng kháng mài mòn, rách và phân hủy hóa học tuyệt vời, khiến các seal này lý tưởng cho các ứng dụng thủy lực áp suất cao và nhiệt độ cao.
2.Tính chất Bôi trơn: Một trong những đặc điểm nổi bật của các seal SPGO là tính chất bôi trơn tự nhiên, được lấy từ thành phần PTFE. Điều này cho phép hoạt động mượt mà của xi lanh thủy lực, giảm ma sát và mài mòn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hại seal do vận hành khô. Kết quả là, các seal SPGO góp phần kéo dài tuổi thọ sử dụng và giảm nhu cầu bảo trì.
3. Khả năng Chịu Nhiệt Độ Cao và Áp Suất Cao: Được thiết kế để chịu đựng các điều kiện hoạt động khắc nghiệt, các seal SPGO của HOVOO hoạt động xuất sắc trong các ứng dụng mà nhiệt độ và áp suất đạt mức cao. Dù là trong máy móc công nghiệp, thiết bị nặng, hay hệ thống hàng không vũ trụ, các seal này vẫn giữ được độ bền, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong môi trường đòi hỏi nhất.
Tốc độ | Áp suất | Nhiệt độ | Trung bình |
1.5m/s | 0-35Mpa | -30℃-200℃ | Dầu thuỷ lực gốc dầu mỏ thông thường, dầu thuỷ lực glycol nước, dầu thuỷ lực loại nhũ tương dầu-nước. |
Ứng dụng:
Linh hoạt và thích nghi:
·Phạm Vi Ứng Dụng Rộng: Các con dấu HOVOO SPGO được ứng dụng rộng rãi trong các xi lanh thủy lực ở nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, xây dựng, khai thác mỏ và vận tải. Dù là cung cấp giải pháp niêm phong cho piston hay các ứng dụng trục, những con dấu này cung cấp tính linh hoạt và khả năng thích ứng để đáp ứng các nhu cầu vận hành đa dạng.
·Các tùy chọn tùy chỉnh: Thấu hiểu các yêu cầu độc đáo của các hệ thống thủy lực khác nhau, HOVOO cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh cho các con dấu SPGO. Dù là điều chỉnh kích thước để phù hợp với cấu hình xi lanh cụ thể hay lựa chọn thành phần vật liệu phù hợp cho sự tương thích với các loại chất lỏng khác nhau, khách hàng có thể tin tưởng vào HOVOO để mang lại các giải pháp được thiết kế riêng nhằm tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.
Hiệu suất đáng tin cậy trong các ứng dụng quan trọng:
·Máy móc công nghiệp: Trong các môi trường công nghiệp, nơi độ chính xác và độ tin cậy là yếu tố then chốt, các seal HOVOO SPGO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động liên tục của thiết bị thủy lực. Từ máy ép thủy lực đến máy ép nhựa tiêm, các seal này cung cấp tính toàn vẹn của hệ thống niêm phong cần thiết để duy trì năng suất và hiệu quả.
·Hàng không vũ trụ và Quốc phòng: Trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và quốc phòng, nơi hiệu suất và an toàn là điều không thể thỏa hiệp, các seal HOVOO SPGO mang lại độ tin cậy vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Cho dù đó là trong hệ thống thủy lực của máy bay hay cơ chế dẫn đường tên lửa, các seal này cung cấp sự tự tin và đảm bảo cần thiết cho các hoạt động quan trọng.
Thông số kỹ thuật:
Số lượng | Mô hình | Vật liệu | Kích thước rãnh | Số lượng tối thiểu |
1 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 20*3.2 | 100 |
2 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 22*3.2 | 100 |
3 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 25*3.2 | 100 |
4 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 28*3.2 | 100 |
5 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 30*3.2 | 100 |
6 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 32*3.2 | 100 |
7 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 35*3.2 | 100 |
8 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 40*3.2 | 100 |
9 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 50*3.2 | 100 |
10 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 60*3.2 | 100 |
11 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 70*3.2 | 100 |
12 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 20*4.2 | 100 |
13 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 25*4.2 | 100 |
14 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 28*4.2 | 100 |
15 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 30*4.2 | 100 |
16 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 32*4.2 | 100 |
17 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 35*4.2 | 100 |
18 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 36*4.2 | 100 |
19 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 40*4.2 | 100 |
20 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 42*4.2 | 100 |
21 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 45*4.2 | 100 |
22 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 50*4.2 | 100 |
23 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 52*4.2 | 100 |
24 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 55*4.2 | 100 |
25 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 60*4.2 | 100 |
26 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 63*4.2 | 100 |
27 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 65*4.2 | 100 |
28 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 68*4.2 | 100 |
29 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 70*4.2 | 100 |
30 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 75*4.2 | 100 |
31 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 80*4.2 | 100 |
32 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 85*4.2 | 100 |
33 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 90*4.2 | 100 |
34 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 95*4.2 | 100 |
35 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 100*4.2 | 50 |
36 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 105*4.2 | 50 |
37 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 110*4.2 | 50 |
38 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 115*4.2 | 50 |
39 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 120*4.2 | 50 |
40 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 125*4.2 | 50 |
41 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 130*4.2 | 50 |
42 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 40*6.3 | 100 |
43 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 45*6.3 | 100 |
44 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 50*6.3 | 100 |
45 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 55*6.3 | 100 |
46 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 60*6.3 | 100 |
47 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 63*6.3 | 100 |
48 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 65*6.3 | 100 |
49 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 70*6.3 | 100 |
50 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 75*6.3 | 100 |
51 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 80*6.3 | 100 |
52 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 85*6.3 | 100 |
53 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 90*6.3 | 100 |
54 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 95*6.3 | 100 |
55 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 100*6.3 | 50 |
56 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 105*6.3 | 50 |
57 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 110*6.3 | 50 |
58 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 115*6.3 | 50 |
59 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 120*6.3 | 50 |
60 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 125*6.3 | 50 |
61 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 127*6.3 | 50 |
62 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 130*6.3 | 50 |
63 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 135*6.3 | 50 |
64 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 140*6.3 | 50 |
65 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 145*6.3 | 50 |
66 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 150*6.3 | 50 |
67 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 155*6.3 | 50 |
68 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 160*6.3 | 50 |
69 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 165*6.3 | 50 |
70 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 170*6.3 | 50 |
71 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 175*6.3 | 50 |
72 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 180*6.3 | 50 |
73 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 185*6.3 | 50 |
74 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 190*6.3 | 50 |
75 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 195*6.3 | 50 |
76 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 200*6.3 | 50 |
77 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 70*8.1 | 100 |
78 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 75*8.1 | 100 |
79 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 80*8.1 | 100 |
80 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 85*8.1 | 100 |
81 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 90*8.1 | 100 |
82 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 95*8.1 | 100 |
83 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 100*8.1 | 50 |
84 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 105*8.1 | 50 |
85 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 110*8.1 | 50 |
86 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 115*8.1 | 50 |
87 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 120*8.1 | 50 |
88 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 125*8.1 | 50 |
89 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 130*8.1 | 50 |
90 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 135*8.1 | 50 |
91 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 140*8.1 | 50 |
92 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 145*8.1 | 50 |
93 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 150*8.1 | 50 |
94 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 155*8.1 | 50 |
95 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 160*8.1 | 50 |
96 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 165*8.1 | 50 |
97 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 170*8.1 | 50 |
98 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 175*8.1 | 50 |
99 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 180*8.1 | 50 |
100 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 185*8.1 | 50 |
101 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 190*8.1 | 50 |
102 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 195*8.1 | 50 |
103 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 200*8.1 | 50 |
104 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 205*8.1 | 50 |
105 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 210*8.1 | 50 |
106 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 215*8.1 | 50 |
107 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 220*8.1 | 50 |
108 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 225*8.1 | 50 |
109 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 230*8.1 | 50 |
110 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 235*8.1 | 50 |
111 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 240*8.1 | 50 |
112 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 245*8.1 | 50 |
113 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 250*8.1 | 50 |
114 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 255*8.1 | 50 |
115 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 260*8.1 | 50 |
116 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 265*8.1 | 50 |
117 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 270*8.1 | 50 |
118 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 275*8.1 | 50 |
119 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 280*8.1 | 50 |
120 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 285*8.1 | 50 |
121 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 290*8.1 | 50 |
122 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 295*8.1 | 50 |
123 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 300*8.1 | 50 |
124 | SPGO | PTFE+NBR/FKM | 320*8.1 | 50 |